Có 2 kết quả:

后劝 hậu cần後勤 hậu cần

1/2

hậu cần

giản thể

Từ điển phổ thông

hậu cần

hậu cần

phồn thể

Từ điển phổ thông

hậu cần

Từ điển trích dẫn

1. Nghiệp vụ hoặc công tác ở hậu phương cung ứng cho tiền phương. ◎Như: “tha tại hàng không công ti đảm nhậm địa diện hậu cần đích công tác” 她在航空公司擔任地面後勤的工作.